Có 2 kết quả:

雕飾 diāo shì ㄉㄧㄠ ㄕˋ雕饰 diāo shì ㄉㄧㄠ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carve
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated

Bình luận 0