Có 2 kết quả:
雕飾 diāo shì ㄉㄧㄠ ㄕˋ • 雕饰 diāo shì ㄉㄧㄠ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carve
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carve
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated
(2) to decorate
(3) carved
(4) decorated
Bình luận 0